Nói yêu cầu của mình bằng tiếng Nhật
Khi bạn muốn hỏi, nhờ vả, yêu cầu ai đó làm gì giúp bạn,… bạn sẽ nói như thế nào? Bài viết này sẽ giúp bạn.
Trong tiếng Nhật, dựa theo tính lịch sự mà có rất nhiều cách nói khác nhau:
some | ふつう← | →よりていねい |
---|---|---|
ていねいでない | 〜(し)て。/〜(し)てくれ。 | right-justified |
↑ | 〜(し)てくれる? | 〜(し)てくれない? |
↑ | 〜(し)てもらえる? | 〜(し)てもらえない? |
〜(し)てくれますか? | 〜(し)てくれませんか? | |
〜(し)てください。 | 〜(し)てくださらない? (※現在ではほとんど用いない表現) | |
↓ | 〜(し)てもらえますか? | 〜(し)てもらえませんか? |
↓ | 〜(し)てくださいますか? | 〜(し)てくださいませんか? |
ていねい | 〜(し)ていただけますか? | 〜(し)ていただけませんか? |
Leave a Comment